Từ điển Thiều Chửu
筱 - tiểu
① Tre nhỏ, thông dụng như chữ 篠. ||② Tục mượn dùng làm chữ tiểu 小.

Từ điển Trần Văn Chánh
筱 - tiểu
① (văn) Loại trúc nhỏ; ② Như 小 [xiăo] (thường dùng đặt tên người).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
筱 - tiểu
Tên một loại trúc nhỏ — Dùng như Tiểu 小.